BẢNG KINH TUYẾN TRỤC GỐC CÁC TỈNH HỆ TỌA ĐỘ QUỐC GIA VN 2000
TT |
Tỉnh, thành phố |
Kinh tuyến trục |
TT |
Tỉnh, thành phố |
Kinh tuyến trục |
1 |
Lai Châu |
1030 00’ |
33 |
Long An |
1050 45’ |
2 |
Điện Biên |
1030 00’ |
34 |
Tiền Giang |
1050 45’ |
3 |
Sơn La |
1040 00’ |
35 |
Bến Tre |
1050 45’ |
4 |
Kiên Giang |
1040 30’ |
36 |
Hải Phòng |
1050 45’ |
5 |
Cà Mau |
1040 30’ |
37 |
TP. Hồ Chí Minh |
1050 45’ |
6 |
Lào Cai |
1040 45’ |
38 |
Bình Dương |
1050 45’ |
7 |
Yến Bái |
1040 45’ |
39 |
Tuyên Quang |
1060 00’ |
8 |
Nghệ An |
1040 45’ |
40 |
Hòa Bình |
1060 00’ |
9 |
Phú Thọ |
1040 45’ |
41 |
Quảng Bình |
1060 00’ |
10 |
An Giang |
1040 45’ |
42 |
Quảng Trị |
1060 15’ |
11 |
Thanh Hóa |
1050 00’ |
43 |
Bình Phước |
1060 15’ |
12 |
Vĩnh Phúc |
1050 00’ |
44 |
Bắc Kạn |
1060 30’ |
13 |
Hà Tây |
1050 00’ |
45 |
Thái Nguyên |
1060 30’ |
14 |
Đồng Tháp |
1050 00’ |
46 |
Bắc Giang |
1070 00’ |
15 |
Cần Thơ |
1050 00’ |
47 |
Thừa Thiên – Huế |
1070 00’ |
16 |
Hậu Giang |
1050 00’ |
48 |
Lạng Sơn |
1070 15’ |
17 |
Bạc Liêu |
1050 00’ |
49 |
Kon Tum |
1070 30’ |
18 |
Hà Nội |
1050 00’ |
50 |
Quảng Ninh |
1070 45’ |
19 |
Ninh Bình |
1050 00’ |
51 |
Đồng Nai |
1070 45’ |
20 |
Hà Nam |
1050 00’ |
52 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
1070 45’ |
21 |
Hà Giang |
1050 30’ |
53 |
Quảng Nam |
1070 45’ |
22 |
Hải Dương |
1050 30’ |
54 |
Lâm Đồng |
1070 45’ |
23 |
Hà Tĩnh |
1050 30’ |
55 |
Đà Nẵng |
1070 45’ |
24 |
Bắc Ninh |
1050 30’ |
56 |
Quảng Ngãi |
1080 00’ |
25 |
Hưng Yên |
1050 30’ |
57 |
Ninh Thuận |
1080 15’ |
26 |
Thái Bình |
1050 30’ |
58 |
Khánh Hòa |
1080 15’ |
27 |
Nam Định |
1050 30’ |
59 |
Bình Định |
1080 15’ |
28 |
Tây Ninh |
1050 30’ |
60 |
Đắc Lắc |
1080 30’ |
29 |
Vĩnh Long |
1050 30’ |
61 |
Đắc Nông |
1080 30’ |
30 |
Sóc Trăng |
1050 30’ |
62 |
Phú Yên |
1080 30’ |
31 |
Trà Vinh |
1050 30’ |
63 |
Gia Lai |
1080 30’ |
32 |
Cao Bằng |
1050 45’ |
64 |
Bình Thuận |
1080 30’ |
#kinhtuyentruc
#VN2000
#7thamso#thamsovn2000#kinhtuyentrucvn2000